Có 2 kết quả:
排队 pái duì ㄆㄞˊ ㄉㄨㄟˋ • 排隊 pái duì ㄆㄞˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xếp hàng, sắp hàng
Từ điển Trung-Anh
to line up
phồn thể
Từ điển phổ thông
xếp hàng, sắp hàng
Từ điển Trung-Anh
to line up
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh