Có 2 kết quả:

排队 pái duì ㄆㄞˊ ㄉㄨㄟˋ排隊 pái duì ㄆㄞˊ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

xếp hàng, sắp hàng

Từ điển Trung-Anh

to line up

Từ điển phổ thông

xếp hàng, sắp hàng

Từ điển Trung-Anh

to line up